Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: Mẹ có biết con nghĩ gì về mình?

Rate this post

Mẹ là người quan trọng nhất trong cuộc đời con. Mẹ không chỉ là người mang con vào thế giới mà còn là người chăm sóc và đồng hành cùng con trưởng thành. Trên trang Xe Máy Hiếu Thành Phát, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách miêu tả mẹ bằng tiếng Anh, để thể hiện tình yêu và lòng biết ơn của con đối với mẹ trong những dịp đặc biệt như Lễ 08/03 sắp tới.

Tổng hợp từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

1. Từ vựng miêu tả về ngoại hình của mẹ

  • Chiều cao trung bình: average/medium height
  • Xinh đẹp: beautiful/pretty
  • Duyên dáng: charming
  • Mũm mĩm, hơi béo: chubby
  • Gầy: thin
  • Cân đối: fit
  • Thấp: short
  • Eo thon/nhỏ: shapely
  • Vết chân chim: laughter lines
  • Nếp nhăn: wrinkle(s)
  • Da vàng: light-brown skin
  • Da trắng sáng: light skin
  • Da ngăm: tanned skin
  • Da tối màu: dark skin
  • Tóc dài: long hair
  • Tóc ngắn: short hair
  • Tóc vàng hoe: blonde hair
  • Tóc nâu: brown hair
  • Tóc trắng: white hair
  • Tóc xoăn: curly hair
  • Mũi nhỏ: small nose
  • Mũi thẳng dọc dừa: straight-edged nose
  • Mũi đầy đặn: fleshy nose
  • Mũi rộng, lỗ mũi to: broad with large nostrils
  • Mũi cao: sharp nose
  • Môi dày: full/thick lips
  • Môi mỏng: thin lips
  • Môi cong: curved lips
  • Má đỏ ửng: flushed cheeks
  • Má hồng hào: ruddy cheeks
  • Má mũm mĩm: chubby cheeks
  • Má hóp: sunken cheeks
  • Răng đều: perfect teeth
  • Răng cong: crooked teeth
  • Răng hô: protruding teeth
  • Trán rộng: large/broad forehead
  • Trán cao: high forehead
  • Tóc ngắn trên vai: bob hair
  • Tóc búi: bun hair
  • Tóc đuôi ngựa: ponytail

2. Từ vựng miêu tả về tính cách của mẹ hằng ngày bằng tiếng Anh

  • Vui vẻ: cheerful
  • Dễ gần: easy-going
  • Hào phóng: generous
  • Chăm chỉ: hardworking
  • Hòa đồng: sociable
  • Hoài bão: ambitious
  • Tự tin: confident
  • Hăng hái, tận tình: enthusiastic
  • Hướng ngoại: extroverted
  • Hướng nội: introverted
  • Nhạy bén, tinh ý: observant
  • Người cầu toàn: perfectionist
  • Đảm đang, tháo vát: resourceful
  • Duyên dáng, yêu kiều: graceful
  • Âu yếm, dịu dàng: affectionate
  • Độc lập, tự chủ: independent
  • Khiêm tốn, giản dị: modest
  • Hướng về gia đình: family-centric
  • Kiên cường, mạnh mẽ: resilient
  • Khoan dung, rộng lượng: benevolent

Hướng dẫn lên outline miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Để thuyết trình về mẹ một cách tốt nhất, chúng ta cần có một cấu trúc rõ ràng. Dưới đây là mẫu outline bạn có thể tham khảo:

1. Opening (Mở bài)

  • Giới thiệu về mẹ: Mẹ quan trọng như thế nào đối với bạn và gia đình?
  • Tầm quan trọng và công lao của mẹ trong cuộc sống của bạn.

2. Body (Thân bài)

Introduce overall

  • Tên của mẹ.
  • Tuổi của mẹ.
  • Nghề nghiệp của mẹ.

Appearance: beautiful, gorgeous, brilliant

  • Ngoại hình:
    • Chiều cao, cân đối, vóc dáng.
    • Màu da, tình trạng da.
    • Kiểu tóc, màu tóc.
    • Các đặc điểm khuôn mặt, môi, má, mũi.

Characteristics and Activities

  • Tính cách:
    • Cách cư xử hàng ngày.
    • Những phẩm chất tích cực của mẹ.
  • Những hoạt động mà mẹ thường thực hiện:
    • Chăm sóc gia đình.
    • Nấu ăn ngon, dạy dỗ con cái.
    • Sở thích và những hoạt động yêu thích.

3. Kết bài

  • Tình yêu thương và lòng biết ơn dành cho mẹ.
  • Cảm nhận và ngưỡng mộ mẹ.
  • Lời chúc tốt đẹp cho mẹ.

Top bài văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh hay nhất sưu tầm

Dưới đây là một số mẫu bài viết mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh:

  1. Bài mẫu 1:

“My mother is the most special person in my life. She is always the one to support and motivate me in all aspects of life. I feel appreciated to have such a wonderful mother in my life. She has been with me through thick and thin, providing me with love and support. I hope that my mother is always full of strength and luck in order to live longer.”

  1. Bài mẫu 2:

“My mother is a teacher. She is tall, slim, and has bright skin with long black hair. She is very nice and friendly. Her students always give her compliments and love to study with her. She takes care of our education, food, and clothing. She loves me and gives me good advice. She is my best teacher and best guide. My mother lives a very simple life, but her mentality is remarkable. She is very kind and helps poor people in times of need.”

  1. Bài mẫu 3:

“My mother is an ideal housewife. She manages our family well. She is polite, affectionate, and intelligent. She does every household work skillfully. She keeps our house neat and clean. She takes excellent care of our education, food, and clothing. She loves me and gives me good advice. I love and respect her very much. I consider myself lucky to have such an ideal mother.”

  1. Bài mẫu 4:

“I love my mother. She is my very best friend. My mother takes care of me all the time. She wakes up early in the morning to prepare breakfast for the whole family. She makes everything ready for all family members before they wake up. My mother takes great care of my health and my food. She helps me with all my school homework tasks like a friend. I love to go to the market with my mother. She takes care of all of our needs and wishes. She is always ready to make great sacrifices for us. Though she works all day in our house, she never complains about it. She serves all the family members very well. The mother is really a great gift of God. I always pray for the health and long life of my mother.”

  1. Bài mẫu 5:

“I am grateful to have such a loving mother in my life. My mother takes care of me and my siblings with all her heart. She wakes up early in the morning to prepare breakfast for us. She works hard to provide us with a comfortable life. My mother is always there to listen to us and give us valuable advice. She is selfless, caring, and patient. I love my mother and I am truly thankful for everything she does for us.”

Đây là một số mẫu bài viết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hãy dùng những từ ngữ cảm xúc và thể hiện tình yêu thương của bạn đối với mẹ.