Bảng Dung Tích Nhớt Cho Từng Loại Xe Máy

Rate this post

Dầu nhớt là một thành phần quan trọng trong việc bảo dưỡng và bôi trơn động cơ xe máy. Để đảm bảo động cơ hoạt động một cách tốt nhất, chất lượng của dầu nhớt là yếu tố không thể thiếu. Ngoài việc bôi trơn, dầu nhớt còn có vai trò chống gỉ, làm mát và làm sạch động cơ.

Không chỉ quan tâm đến các tiêu chí chọn dầu nhớt như gốc dầu, tiêu chuẩn JASO, cấp chất lượng API, cấp độ nhớt SAE… một yếu tố quan trọng khác mà chúng ta không thể bỏ qua là dung tích nhớt phù hợp cho từng loại xe máy. Việc đổ dầu nhớt thừa hoặc thiếu có thể gây hại cho động cơ.

1. Dung tích nhớt xe Honda

  • Nhớt hộp số Winner: 1.1 Lít
  • Xe số Winner 150: 1.1 Lít
  • Xe số Sonic 150: 1.1 Lít
  • Xe số Future Neo: 0.8 Lít
  • Xe số Future Fi 125: 0.8 Lít
  • Xe số Future X: 0.8 Lít
  • Xe số Wave S – RS: 0.8 Lít
  • Xe số Wave RSX 110: 0.8 Lít
  • Xe số Wave RSX Fi AT: 1.0 Lít
  • Xe số tự động Wave Alpha 100: 0.7 Lít
  • Xe số Wave Alpha 110: 0.8 Lít
  • Xe số Blade: 0.8 Lít
  • Xe số Dream II: 0.7 Lít
  • Xe số Cup: 0.7 Lít
  • Xe số CBR 150: 1.1 Lít
  • Xe số MSX: 1 Lít
  • Xe số Air Blade 125/150/160: 0.8 Lít
  • Air Blade 110: 0.7 Lít
  • Click Thái: 0.8 Lít
  • Click Việt: 0.7 Lít
  • Vario 125/150/160: 0.8 Lít
  • Vision: 0.7 Lít
  • SH Việt 125/150: 0.8 Lít
  • SH Ý: 0.9 Lít
  • SH 300i: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • SH 350i: 1.4 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.5 Lít)
  • Sh Mode: 0.8 Lít
  • PCX 125/150/160: 0.8 Lít
  • Lead 125: 0.8 Lít
  • Lead 110: 0.7 Lít
  • SCR: 0.7 Lít
  • Dylan: 1 Lít
  • Spacy Nhật: 0.8 Lít
  • Honda Freeway: 1.1 Lít

2. Dung tích nhớt xe Yamaha

  • Exciter 155: 0.85 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.95 Lít)
  • Xe số Exciter 150: 0.95 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít)
  • Xe số Exciter 135: 0.95 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít)
  • Xe số Exciter 2010: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.9 Lít)
  • Xe số R15: 0.85 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.95 Lít)
  • Xe số Fz 150: 0.95 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít)
  • Xe số Jupiter: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.85 Lít)
  • Xe số Sirius: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.85 Lít)
  • Xe số Taurus: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.85 Lít)
  • Xe số NVX: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 150 ml)
  • Free Go: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 120 ml)
  • Nouvo LX: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 200 ml)
  • Nouvo SX: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 200 ml)
  • Nouvo 1-2-3: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 100 ml)
  • Acruzo: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 120 ml)
  • Grande: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 120 ml)
  • Nozza: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 100 ml)
  • Cuxi: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 150 ml)
  • Luvias: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 200 ml)
  • Mio: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 100 ml)
  • Janus: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 100 ml)
  • Latte: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 120 ml)

3. Dung tích nhớt xe Suzuki

  • Raider Fi: 1.3 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • Satria Fi: 1.3 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • Axelo 125: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.9 Lít)
  • X-Bike 125: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.9 Lít)
  • Viva 115 Fi: 0.7 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.8 Lít)
  • Revo 110: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.9 Lít)
  • Bandit: 1.3 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • GD 110: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít)
  • GSX S150: 1.3 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • GSX R150: 1.3 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.4 Lít)
  • Impluse 125 Fi: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít, 100 ml)
  • Hayate 125: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít, 100 ml)
  • Skydrive 125: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít, 120 ml)

4. Dung tích nhớt xe Vespa Piaggio

  • Vespa Primavera 3V.ie – iget: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.3 Lít, 270 ml)
  • Vespa Sprint 3V.ie – iget: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.3 Lít, 270 ml)
  • Vespa GTS: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.3 Lít, 250 ml)
  • Vespa LX/S iget: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.3 Lít, 270 ml)
  • Vespa LX/S/LXV 3V.ie: 1.1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.2 Lít, 200 ml)
  • Vespa LX/S/LXV ie: 1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.1 Lít, 100 ml)
  • Vespa LX/S chế hòa khí: 0.9 Lít (khi thay lọc nhớt: 1 Lít, 100 ml)
  • Piaggio Liberty 3V.ie – iget: 1.2 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.3 Lít, 270 ml)
  • Piaggio Liberty ie: 1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.1 Lít, 200 ml)
  • Piaggio Medley: 1.1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.2 Lít, 325 ml)
  • Piaggio Fly 3V.ie: 1.1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.2 Lít, 200 ml)
  • Piaggio Fly ie: 1 Lít (khi thay lọc nhớt: 1.1 Lít, 200 ml)
  • Piaggio Zip 100: 0.8 Lít (khi thay lọc nhớt: 0.85 Lít, 80 ml)

Thông tin trên là các dung tích nhớt phù hợp cho từng loại xe máy. Hãy chắc chắn kiểm tra và tuân thủ đúng chỉ dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo động cơ hoạt động tốt nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm xe máy chất lượng, hãy ghé thăm Xe Máy Hiếu Thành Phát – nơi cung cấp các dòng xe máy uy tín và chất lượng.