- Tên gọi đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, mang lại tác động lớn đến số mệnh và tương lai của mỗi người. Tên bao gồm 3 phần là phần họ, đệm và tên, mỗi phần đại diện cho Thiên, Địa và Nhân theo nguyên lý tương hợp.
Tên gọi và ngũ hành
-
Phần họ thể hiện nguồn gốc gia đình, mang ý nghĩa Thiên (nguyên tố gốc).
-
Phần đệm đại diện cho Địa (nguyên tố hỗ trợ).
Bạn đang xem: Bảng tra cứu Tên gọi theo ngũ hành tương sinh và tương khắc
-
Phần tên đại diện cho Nhân (cá nhân).
-
Xem thêm : Mẹ – Những Khoảnh Khắc Đáng Nhớ
Ở mỗi phần, ngũ hành khác nhau tạo thành sự kết hợp tương hợp, kỵ tương khắc. Ví dụ: Thiên (Mộc) sinh Địa (Hoả), Địa sinh Nhân (Thổ), tạo thành thế tương sinh khá tốt. Trái lại, nếu Thiên (Mộc) sinh Địa (Thổ), Nhân (Thuỷ), tạo thành thế tương khắc, sẽ mang lại xui xẻo và không may.
-
Tên cần cân bằng cả về dương và âm, bằng và trắc. Tránh những tên quá lạc hậu hoặc không đủ cân đối.
-
Ngoài việc cân bằng âm dương, cân bằng ngũ hành, tên còn cần phải phù hợp với bản mệnh. Ví dụ, nếu bản mệnh thiếu yếu tố Thuỷ, tên nên chứa yếu tố Thuỷ để bổ trợ.
-
Xem thêm : 8 Bộ Kinh Phật Thường Tụng và Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từng Bộ
Tên cũng cần phối hợp tạo thành quẻ Kinh Dịch, tránh những quẻ xấu mang tai hoạ và rủi ro. Quẻ cần phối hợp tốt với Âm Dương Bát Quái của bản mệnh.
-
Tên cần phù hợp với bố mẹ theo nguyên tắc tương hợp, tránh tương khắc. Ví dụ, nếu bố mệnh Thuỷ và mẹ mệnh Hoả, tên cho con nên có yếu tố Mộc (Thuỷ sinh Mộc) hoặc Thổ (Hoả sinh Thổ). Một tên bị tương khắc với bố mẹ có thể mang lại khó khăn và không may.
Bảng tra cứu Tên gọi theo Ngũ Hành
- Dưới đây là bảng tên gọi theo nguyên lý ngũ hành:
KIM
- Đoan, Ân, Dạ, Mỹ, Ái, Hiền, Nguyên, Thắng, Nhi, Ngân, Kính, Tích, Khanh, Chung, Điếu, Nghĩa, Câu, Trang, Xuyến, Tiền, Thiết, Đĩnh, Luyện, Cương, Hân, Tâm, Phong, Vi, Vân, Giới, Doãn, Lục, Phượng, Thế, Thăng, Hữu, Nhâm, Tâm, Văn, Kiến, Hiện, Khôi, Lê, Nguyễn, Đỗ, Mai, Đào, Trúc, Tùng, Cúc, Quỳnh, Tòng, Thảo, Liễu, Nhân, Hương, Lan, Huệ, Nhị, Bách, Lâm, Sâm, Kiện, Bách, Xuân, Quý, Quan, Quảng, Cung, Trà, Lam, Lâm, Giá, Lâu, Sài, Vị, Bản, Lý, Hạnh, Thôn, Chu, Vu, Tiêu, Đệ, Đà, Trượng, Kỷ, Thúc, Can, Đông, Chử, Ba, Thư, Sửu, Phương, Phần, Nam, Tích, Nha, Nhạ, Hộ, Kỳ, Chi, Thị, Bình, Bính, Sa, Giao, Phúc, Phước, Lệ, Thủy, Giang, Hà, Sương, Hải, Khê, Trạch, Nhuận, Băng, Hồ, Biển, Trí, Võ, Vũ, Bùi, Mãn, Hàn, Thấp, Mặc, Kiều, Tuyên, Hoàn, Giao, Hợi, Dư, Kháng, Phục, Phu, Hội, Thương, Trọng, Luân, Kiện, Giới, Nhậm, Nhâm, Triệu, Tiến, Tiên, Quang, Toàn, Loan, Cung, Hưng, Quân, Băng, Quyết, Liệt, Lưu, Cương, Sáng, Khoáng, Vạn, Hoa, Xá, Huyên, Tuyên, Hợp, Hiệp, Đồng, Danh, Hậu, Lại, Lữ, Lã, Nga, Tín, Nhân, Đoàn, Vu, Khuê, Tráng, Khoa, Di, Giáp, Như, Phi, Vọng, Tự, Tôn, An, Uyên, Đạo, Khải, Khánh, Khương, Khanh, Nhung, Hoàn, Tịch, Ngạn, Bách, Bá, Kỷ, Cấn, Quyết, Trinh, Liêu, Đan, Đài, Cẩm, Bội, Ánh, Thanh, Đức, Thái, Dương, Thu, Thước, Lô, Huân, Hoán, Luyện, Noãn, Ngọ, Nhật, Minh, Sáng, Huy, Quang, Đăng, Hạ, Hồng, Bính, Kháng, Linh, Huyền, Cẩn, Đoạn, Dung, Lưu, Cao, Điểm, Tiết, Nhiên, Nhiệt, Chiếu, Nam, Kim, Ly, Yên, Thiêu, Trần, Hùng, Hiệp, Huân, Lãm, Vĩ, Cát, Sơn, Ngọc, Bảo, Châu, Châm, Nghiễn, Nham, Bích, Kiệt, Thạc, Trân, Anh, Lạc, Lý, Chân, Côn, Điền, Quân, Trung, Diệu, San, Tự, Địa, Nghiêm, Hoàng, Thành, Kỳ, Cơ, Viên, Liệt, Kiên, Đại, Bằng, Công, Thông, Diệp, Đinh, Vĩnh, Giáp, Thân, Bát, Bạch, Thạch, Hòa, Lập, Thảo, Huấn, Nghị, Đặng, Trưởng, Long, Độ, Khuê, Trường.
Tổng kết
- Tên gọi không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về nguyên lý tương hợp, cân đối âm dương và ngũ hành. Điều quan trọng nhất là tên gọi cần phù hợp với bản mệnh và cân nhắc tương hợp với bố mẹ. Tuy nhiên, nên nhớ rằng tên gọi chỉ là một yếu tố nhỏ trong cuộc sống, quyết định cuối cùng luôn nằm trong tay chính bản thân chúng ta.
Đọc, nghiên cứu và tổng hợp bởi Thái Hà
Nguồn: Xe Máy Hiếu Thành Phát
Danh mục: Tử vi