Xem thêm : Tử Vi 2024: Những Bí Mật Đằng Sau Tương Lai Của Bạn
Xem mệnh theo ngày tháng năm sinh sẽ giúp bạn nắm bắt được cung, mệnh của bản thân. Mỗi ngày tháng năm sinh sẽ tương ứng với một mệnh cũng như cung mệnh tương ứng. Yếu tố này ảnh hưởng tới tính cách, đặc điểm cá nhân, sự kết hợp trong công việc cũng như cuộc sống của chủ mệnh. Kết hợp với mệnh, hoặc cung mệnh hợp với bản thân có khả năng tác động tích cực tới vận trình cuộc sống và ngược lại. Mời bạn xem mình mệnh gì dưới đây.
I. Xem mệnh theo ngày tháng năm sinh là gì?
Xem mệnh theo ngày, tháng, và năm sinh là một phần của các phương pháp chiêm tinh và tư vấn Mệnh Lý trong nhiều nền văn hóa truyền thống, đặc biệt là trong văn hóa Á Đông. Nó liên quan đến việc xác định mệnh số của một người dựa trên các yếu tố thời gian trong ngày, tháng và năm sinh của họ. Mệnh số thường được kết hợp với các nguyên tắc và nguyên lý Mệnh Lý để đưa ra dự đoán về tính cách, vận mệnh và sự kiện trong cuộc sống của một người.
Bạn đang xem: Xem mệnh qua ngày tháng năm sinh
II. Xem mệnh theo ngày tháng năm sinh
BẢNG TRA CỨU CUNG, MỆNH CHO CÁC TUỔI TỪ 1950-2030 (Nam/Nữ)
Năm sinh | Âm lịch | Con Giáp | Ngũ hành | Ngũ hành nạp Âm | Cung (Nam) | Cung (Nữ)
— | — | — | — | — | — | —
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ | Mộc + | Tùng Bách Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố | Mộc – | Tùng Bách Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long | Thủy + | Trường Lưu Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà | Thủy – | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã | Kim + | Sa Trung Kim | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương | Kim – | Sa Trung Kim | Ly Hoả | Càn Kim
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu | Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê | Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu | Mộc + | Bình Địa Mộc | Càn Kim | Ly Hoả
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư | Mộc – | Bình Địa Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử | Thổ + | Bích Thượng Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu | Thổ – | Bích Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ | Kim + | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố | Kim – | Kim Bạch Kim | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm | Hỏa + | Phú Đăng Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà | Hỏa – | Phú Đăng Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã | Thủy + | Thiên Hà Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương | Thủy – | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hoả
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu | Thổ + | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê | Thổ – | Đại Trạch Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu | Kim + | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư | Kim – | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử | Mộc + | Tang Đố Mộc | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu | Mộc – | Tang Đố Mộc | Ly Hoả | Càn Kim
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ | Thủy + | Đại Khe Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố | Thủy – | Đại Khe Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long | Thổ + | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hoả
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà | Thổ – | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã | Hỏa + | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương | Hỏa – | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu | Thổ + | Bích Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê | Thổ – | Bích Thượng Thổ | Cấn Kim | Đoài Kim
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển | Thủy + | Đại Hải Thủy | Ly Hoả | Càn Kim
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư | Thủy – | Đại Hải Thủy | Càn Kim | Khảm Thuỷ
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử | Kim + | Hải Trung Kim | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu | Kim – | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hoả
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ | Hỏa + | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố | Hỏa – | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long | Mộc + | Đại Lâm Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà | Mộc – | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc
1990 | Canh Ngọ | Thứ Tính Chi Long | Thổ + | Bích Thượng Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương | Thổ – | Bích Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộ
Nguồn: Xe Máy Hiếu Thành Phát
Danh mục: Tử vi